Yahoo Web Search

Search results

  1. Chung thân. Chung thân, án chung thân hay tù chung thân (Tiếng Anh: life sentence, life imprisonment) là hình phạt tù không thời hạn, thông thường được hiểu là người bị kết án (phạm nhân) sẽ phải chấp hành án tù (lao động, học tập, cải tạo...) gần như là suốt phần đời còn ...

  2. the country life — đời sống ở nông thôn, cách sinh hoạt ở nông thôn. Sinh khí, sinh lực, sự hoạt động. to be full of life — dồi dào sinh lực, hoạt bát. Tiểu sử, thân thế. the life of Lenin — tiểu sử Lê-nin. Tuổi thọ, thời gian tồn tại. the life of a machine — tuổi thọ của ...

  3. Đồng thời, Wikipedia tiếng Việt nằm trong 50 wiki "lớn nhất" toàn cầu sử dụng phần mềm MediaWiki. [11] Đầu tháng 2 năm 2013, Wikipedia tiếng Việt đã có hơn 10.000.000 sửa đổi và đạt hơn 750.000 bài viết trong đó vào khoảng nửa là do bot tạo ra. [12] Vào ngày 15 tháng 6 năm 2014 ...

  4. Oct 9, 2023 · life sentence - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho life sentence: the punishment of spending a very long time, or the rest of your life, in prison: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

  5. LIFE SENTENCE ý nghĩa, định nghĩa, LIFE SENTENCE là gì: 1. the punishment of being put in prison for a very long time, or, in the US, until death 2…. Tìm hiểu thêm.

  6. 52075003. Wikipedia (/ ˌwɪkɪˈpiːdiə / ⓘ WIK-i-PEE-dee-ə hoặc / ˌwɪkiˈpiːdiə / ⓘ WIK-ee-PEE-dee-ə) là một bách khoa toàn thư mở trực tuyến đa ngôn ngữ [4] được sáng lập và duy trì bởi một cộng đồng biên tập viên tình nguyện và chạy trên nền tảng wiki. Tính đến tháng 1 năm ...

  7. Tra từ 'life sentence' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.

  1. People also search for