Yahoo Web Search

Search results

  1. Wikipedia tiếng Việt là phiên bản tiếng Việt của Wikipedia. Website lần đầu kích hoạt vào tháng 11 năm 2002 và chỉ có bài viết đầu tiên của dự án là bài Internet Society. [1] Wikipedia tiếng Việt không có thêm bài viết nào cho đến tháng 10 năm 2003 khi Trang Chính ra mắt. [2]

  2. Sauropterygia ("thằn lằn chân chèo") là một nhóm động vật đã tuyệt chủng, gồm nhiều loài bò sát biển, phát triển từ những tổ tiên trên đất liền ngay sau sự kiện tuyệt chủng cuối kỷ Permi và phát triển mạnh mẽ trong Đại Trung sinh rồi tuyệt chủng vào cuối kỷ Phấn Trắng.

  3. en.wikipedia.org › wiki › SauropsidaSauropsida - Wikipedia

    Sauropsida (Greek for "lizard faces") is a clade of amniotes, broadly equivalent to the class Reptilia, though typically used in a broader sense to also include extinct stem-group relatives of modern reptiles and birds (which, as theropod dinosaurs, are nested within reptiles as more closely related to crocodilians than to lizards or turtles). [2]

  4. Sauria – Wikipedia tiếng Việt. Sauria được xác định là nhóm bao gồm tổ tiên chung của Archosauria và Lepidosauria, cùng với tất cả các hậu duệ của nó. [1][2][3] Phát sinh loài. Tham khảo. ^ Wang, Zhuo (ngày 27 tháng 3 năm 2013).

  5. Các nhóm còn lại, giống khủng long và dực long, đều thuộc nhánh Sauropsida (gồm bò sát và chim), ngoại trừ Dimetrodon thuộc nhánh Synapsida. Tất cả các nhóm kể trên có dáng đứng chi sau khác hoàn toàn khi so với khủng long thật sự.

  6. en.wikipedia.org › wiki › SauropodaSauropoda - Wikipedia

    Sauropoda (/ sɔːˈrɒpədə /), whose members are known as sauropods (/ ˈsɔːrəpɒdz /; [1][2] from sauro- + -pod, ' lizard -footed'), is a clade of saurischian ('lizard-hipped') dinosaurs. Sauropods had very long necks, long tails, small heads (relative to the rest of their body), and four thick, pillar-like legs.

  7. Wiktionary tiếng Việt mang mục đích giải nghĩa mọi từ của mọi ngôn ngữ trên thế giới thông qua định nghĩa và mô tả bằng tiếng Việt. Để tìm định nghĩa từ trong các ngôn ngữ khác, mời bạn truy cập vào trang ngôn ngữ tương ứng của Wiktionary.

  1. People also search for