Search results
Competency
- Trong Tiếng Anh, "năng lực" thường được sử dụng là "Competency". Phát âm "Competency": /'kɔmpitəntci/ Định nghĩa trong Tiếng Anh của "Competency": Competency is the ability in which someone uses knowledge, abilities, skills, and behaviors to solve a task, and the competent person will complete the task in no time and in no time the most effective.
www.studytienganh.vn/news/3535/andquotnang-lucandquot-trong-tieng-anh-la-gi-dinh-nghia-vi-du-anh-viet"Năng Lực" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
kỳ thi đánh giá năng lực kèm nghĩa tiếng anh competency assessment exam, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Phép tịnh tiến đỉnh của "năng lực" trong Tiếng Anh: ability, capacity, efficiency. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
competence. NOUN. / ˈkɑmpətɪns /. ability. Năng lực là tập hợp các đặc điểm và kỹ năng có thể chứng minh được để cho phép và cải thiện hiệu quả hoặc hiệu suất của công việc.
Đánh giá năng lực tiếng Anh là cách để đo lường và xác định trình độ tiếng Anh của người được đánh giá, từ đó quyết định phù hợp cho việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh trong công việc hoặc học hành.
ability {noun} năng lực (also: năng khiếu, khả năng) volume_up. aptitude {noun} năng lực (also: hiệu lực, hiệu quả, khả năng, hiệu năng, hiệu suất, sự hiệu quả, năng suất) volume_up. efficiency {noun} năng lực (also: tài năng, năng khiếu, nhân tài) volume_up.
Translation of "năng lực" into English. ability, capacity, efficiency are the top translations of "năng lực" into English. Sample translated sentence: Chúng tôi bảo anh ta phải giữ bí mật về năng lực. ↔ We told him to keep his abilities under wraps.
1. Năng Lực trong Tiếng Anh là gì? "Năng lực" được hiểu là khả năng của một ai đó trong việc sử dụng các kỹ năng, kiến thức, vốn hiểu biết của bản thân áp dụng vào việc giải quyết một vấn đề, một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó trong cuộc sống.