Search results
Các kiểu gia đình trong tiếng Anh. 1. Extended family. Gia đình nhiều thế hệ (extended family) là gia đình bao gồm nhiều thế hệ (ông bà, bố mẹ, con cháu …) cùng chung sống. Đây là kiểu gia đình truyền thống và vẫn khá phổ biến ở vùng nông thôn Việt Nam.
Jun 18, 2023 · Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình. Từ vựng tiếng Anh về thế hệ lớn hơn mình; Từ vựng về các thành viên trong gia đình; Từ vựng tiếng Anh về thế hệ con cháu; Các kiểu gia đình trong tiếng Anh; Từ vựng miêu tả các mối quan hệ trong gia đình
1. Tổng Quan Về Gia Đình Trong Tiếng Anh; 2. Các Từ Vựng Liên Quan Đến Gia Đình; 3. Các Cụm Từ Thường Dùng Trong Gia Đình; 4. Mẫu Câu Giao Tiếp Về Gia Đình; 5. Hướng Dẫn Học Từ Vựng Về Gia Đình; 6. Tài Liệu Và Bài Tập Về Gia Đình
các kiểu gia đình trong tiếng anh. Nuclear family. Click the card to flip 👆. (n): Gia đình hạt nhân ( gồm cha mẹ và các con (chưa kết hôn)) Click the card to flip 👆. 1 / 16.
Dưới đây là bảng từ vựng cơ bản về các thành viên trong gia đình, từ mối quan hệ gần gũi nhất như cha mẹ, anh chị em, đến các thành viên khác như ông bà, cô chú, và họ hàng.
Mar 1, 2024 · Khám phá các từ vựng tiếng Anh về gia đình đa dạng và chi tiết, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và giao tiếp hiệu quả về chủ đề quan trọng này.
Dưới đây là một số cụm từ vựng tiếng Anh về gia đình giúp các bạn tham khảo, bổ sung kiến thức tiếng Anh cho mình. Bring up: nuôi, nuôi dưỡng. Ví dụ: I was brought up by my grandparents from a young age. (Tôi được ông bà nuôi dưỡng từ nhỏ.) Grow up: trưởng thành, khôn lớn. Ví ...