Search results
Để có thể nói về các thành viên trong một đại gia đình lớn thì bạn cần phải có đủ vốn từ vựng chi tiết. Vậy còn chần chừ gì nữa, cùng prepedu.com làm quen 110+ từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thông dụng này nhé! 1. Từ vựng tiếng Trung về gia đình: Thành viên.
- Prep Education
Jun 21, 2024 · Từ vựng tiếng Trung về gia đình. Gia đình là tế bào gốc của xã hội, là nơi vun đắp tình yêu thương và là điểm tựa vững chắc cho mỗi cá nhân. Tiếng Trung cũng có một kho từ vựng phong phú để diễn tả các thành viên, mối quan hệ và hoạt động trong gia đình.
- (163)
Dec 7, 2023 · Bạn có anh chị em không? 我有一个姐姐和一个弟弟。 Wo you yígè jiějiě hé yígè dìdì. Tôi có một chị gái và một em trai. Trên đây là 42 từ vựng tiếng Trung về mối quan hệ gia đình kèm bài tập thực hành cực chi tiết để các bạn thực hành.
Chủ đề từ vựng gia đình tiếng Trung: Bài viết này cung cấp một danh sách đầy đủ các từ vựng về gia đình trong tiếng Trung, bao gồm các cách xưng hô, quan hệ họ hàng, và các thuật ngữ mở rộng. Hãy cùng khám phá và học hỏi để tăng cường khả năng giao tiếp và hiểu ...
Jun 20, 2024 · Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung về gia đình: cách xưng hô giữa các thành viên trong gia đình. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
- (11)
Cách gọi tên trong gia đình bằng tiếng Trung là gì? Để nói về các thành viên trong một gia đình lớn, bạn cần có đủ từ vựng chi tiết. Vậy còn chờ gì nữa, hãy cùng Mytour khám phá 110+ từ vựng tiếng Trung theo chủ đề này nhé!
Chủ đề gia đình là đề tài đơn giản và gần gũi cho người mới bắt đầu học. hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn từ vựng về tiếng Trung chủ đề gia đình để giúp bạn giao tiếp tốt và biết cách giới thiệu về gia đình của mình bằng tiếng Trung!
Edit, Fill & eSign PDF Documents Online. No Downloads Needed. Get Started Now. Best PDF Fillable Form Builder. Professional Toolset. Quick and Simple. Subscribe for more
Discover BUas online! Explore our programmes, join a webinar, take a quiz or ask a student. Study Built Environment, Facility, Games, Hotel, Leisure, Logistics, Media, Tourism or AI.