Search results
Các kiểu gia đình trong tiếng Anh. 1. Extended family. Gia đình nhiều thế hệ (extended family) là gia đình bao gồm nhiều thế hệ (ông bà, bố mẹ, con cháu …) cùng chung sống. Đây là kiểu gia đình truyền thống và vẫn khá phổ biến ở vùng nông thôn Việt Nam.
Dưới đây là một số loại gia đình thường gặp và cách gọi chúng bằng tiếng Anh. Nuclear Family: Gia đình hạt nhân, gồm bố mẹ và con cái. Đây là loại gia đình phổ biến nhất trong xã hội hiện đại. Extended Family: Gia đình mở rộng, bao gồm ông bà, cô chú, và họ hàng ...
Mar 1, 2024 · Khám phá các từ vựng tiếng Anh về gia đình đa dạng và chi tiết, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và giao tiếp hiệu quả về chủ đề quan trọng này.
- (1)
các kiểu gia đình trong tiếng anh. Nuclear family. Click the card to flip 👆. (n): Gia đình hạt nhân ( gồm cha mẹ và các con (chưa kết hôn)) Click the card to flip 👆. 1 / 16.
- Các Từ vựng Về Các Thành Viên Trong Gia Đình Bằng Tiếng Anh
- Từ vựng Tiếng Anh Về Mối Quan Hệ Trong Gia Đình
- Các Loại Từ vựng Khác Về Gia Đình
- Một Số Cụm Từ Về Gia Đình Trong Tiếng Anh
- Các Câu Giao Tiếp Cần Nhớ Về chủ Đề Gia Đình
- Các Thành Ngữ Tiếng Anh Về Gia Đình
- Cách Nhớ Từ vựng Về Gia Đình Nhanh chóng, Dễ dàng
Dưới đây là một số từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh là những từ vựng cơ bản. Bạn giao tiếp về chủ đề gia đình thì phải có các từ vựng này. 1. Father (Dad/ Daddy) /ˈfɑːðə(r)/: bố 2. Mother (Mom/Mum) /ˈmʌðə(r)/: Mẹ 3. Son /sʌn/: Con trai 4. Daughter /ˈdɔːtə(r)/: Con gái 5. Parent /ˈpeərənt/: Bố mẹ 6. Child (Số nhiều là Children...
Hiện nay, tùy vào số thành viên, tính chất mà người ta chia thành các kiểu gia đình khác nhau. Bạn cần tìm hiểu về các kiểu gia đình và từ vựng liên quan để dễ dàng sử dụng.
Thế giới từ vựng về gia đình rất đa dạng. Ngoài các từ vựng về thành viên trong gia đình, bạn có thể tìm hiểu thêm các từ vựng sau. 1. Family tree: sơ đồ gia đình, để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình. 2. Distant relative: họ hàng xa (cũng thuộc trong họ hàng nhưng ko gần gũi) 3. Loving family- close-knit family : gia đình êm ấm (m...
Khi nói về gia đình, bạn không thể bỏ qua các cụm từ về gia đình thường dùng sau. Chúng sẽ được giới thiệu đi kèm ví dụ để dễ dàng theo dõi và ghi nhớ. 1. Take care of = Look after: chăm sóc Ví dụ: Taking care of family is a tough work. ( Chăm sóc gia đình là một công việc rất khó khăn.) 1. Take after: trông giống Ví dụ: My sister really takes afte...
Chắc chắn các tình huống hội thoại liên quan gia đình sẽ rất phổ biến. Bạn cũng cần trang bị thêm vài câu giao tiếp với chủ đề này nhằm dễ dàng trò chuyện hơn.
Với chủ đề gia đình, có một số thành ngữ bạn nên tìm hiểu và sử dụng như sau: 1. To run in the family Nghĩa đen “chảy/xuyên suốt trong một gia đình”. Có thể hiểu là sự di truyền hoặc một tính cách giống nhau của các thành viên trong một gia đình. 1. Like father, like son Like father, like son có nghĩa là cha nào con nấy. 1. Like two peas in the sam...
Muốn giao tiếp, muốn nói được về chủ đề gì thì bạn cần nắm từ vựng về chủ đề đó. Với chủ đề gia đình cũng thế, bạn cần phải nhớ từ vựng mới giao tiếp tốt được. Vì thế, bạn rất cần áp dụng cách học theo các bước sau.
Bài viết này cung cấp danh sách từ vựng cơ bản về gia đình bằng tiếng Anh, cùng với cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau, giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.
Dec 29, 2023 · D/ Các kiểu gia đình trong tiếng Anh. Dưới đây là các loại gia đình trong tiếng Anh: Nuclear family /ˈnu·kli·ər ˈfæm·ə·li/ (n): Gia đình hạt nhân. Extended family /ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li/ (n): Đại gia đình.
9.0/10 (118375 reviews)
pdffiller.com has been visited by 1M+ users in the past month
Edit, Fill & eSign PDF Documents Online. No Downloads Needed. Get Started Now. Best PDF Fillable Form Builder. Professional Toolset. Quick and Simple. Subscribe for more
From Viator, A TripAdvisor Company. Book 5-Star Tours and Activities. Viator Offers 300,000+ Unique Travel Experiences. Make Lifelong Travel Memories. Book Now!