Search results
Các kiểu gia đình trong tiếng Anh. 1. Extended family. Gia đình nhiều thế hệ (extended family) là gia đình bao gồm nhiều thế hệ (ông bà, bố mẹ, con cháu …) cùng chung sống. Đây là kiểu gia đình truyền thống và vẫn khá phổ biến ở vùng nông thôn Việt Nam. Các thành viên trong gia ...
Học từ vựng tiếng Anh về gia đình không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện với người bản ngữ, đặc biệt là trong các tình huống giao ...
các kiểu gia đình trong tiếng anh. Nuclear family. Click the card to flip 👆. (n): Gia đình hạt nhân ( gồm cha mẹ và các con (chưa kết hôn)) Click the card to flip 👆. 1 / 16.
2 days ago · Từ vựng về gia đình là những từ vựng cơ bản và thiết yếu trong tiếng Anh. Hiểu biết và sử dụng các từ vựng thông dụng này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều vấn đề khác. Bài viết này đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ và ...
Mar 1, 2024 · Khám phá các từ vựng tiếng Anh về gia đình đa dạng và chi tiết, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và giao tiếp hiệu quả về chủ đề quan trọng này.
- (1)
Jun 18, 2023 · Hãy cùng IELTS Learning tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình để có thể dễ dàng chia sẻ về tổ ấm ngọt ngào của bạn với bạn bè. Chủ đề về gia đình cũng là một trong những chủ đề quen thuộc và thường xuất hiện nhiều nhất không chỉ trong kỹ năng IELTS ...
Nov 30, 2023 · Terms in this set (31) (n) gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột). Study with Quizlet and memorize flashcards containing terms like nuclear family, extended family, single parent and more.