Yahoo Web Search

Search results

  1. Vùng Flanders (tiếng Hà Lan: Vlaams Gewest) là một trong ba vùng chính thức của Vương quốc Bỉ, cùng với Wallonie và Vùng thủ đô Bruxelles. Vùng nằm ở phần phía bắc của đất nước với diện tích là 13.522 km² (44,29% nước Bỉ) với dân số là 5,5 triệu người.

  2. Vlaanderen ( tiếng Hà Lan: Vlaanderen ⓘ, hay Flandre tiếng Pháp: Flandre) là một khu vực địa lý, đồng thời cũng là một đơn vị hành chính tại Bỉ. Vlaanderen trong lịch sử là vùng đất lớn hơn hiện tại bao gồm một phần của Bỉ, Pháp và Hà Lan ngày nay. Biên cương xứ Vlaandaren từng thay đổi qua nhiều thời đại.

  3. Wikipedia tiếng Việt là phiên bản tiếng Việt của Wikipedia. Website lần đầu kích hoạt vào tháng 11 năm 2002 và chỉ có bài viết đầu tiên của dự án là bài Internet Society. Wikipedia tiếng Việt không có thêm bài viết nào cho đến tháng 10 năm 2003 khi Trang Chính ra mắt.

  4. en.wikipedia.org › wiki › FlandersFlanders - Wikipedia

    Flanders (/ ˈ f l æ n d ər z /; Dutch: Vlaanderen [ˈvlaːndərə(n)] ⓘ) is the Dutch-speaking northern portion of Belgium and one of the communities, regions and language areas of Belgium. However, there are several overlapping definitions, including ones related to culture, language, politics, and history, and sometimes involving ...

  5. Jan 29, 2021 · Dịch trang web sang tiếng Việt hoặc ngôn ngữ bạn mong muốn dễ dàng hơn bao giờ hết nhờ có Google Dịch hay cài đặt sẵn trong Chrome. Quantrimang.com sẽ hướng dẫn bạn cả 2 cách dịch website này dưới đây.

    • flanders wikipedia tieng viet tren web1
    • flanders wikipedia tieng viet tren web2
    • flanders wikipedia tieng viet tren web3
    • flanders wikipedia tieng viet tren web4
    • flanders wikipedia tieng viet tren web5
  6. www.wikiwand.com › vi › WikipediaWikipedia - Wikiwand

    Wikipedia là một bách khoa toàn thư mở trực tuyến đa ngôn ngữ được sáng lập và duy trì bởi một cộng đồng biên tập viên tình nguyện và chạy trên nền tảng wiki.

  7. Tập tin trong thể loại “Việt Nam”. Thể loại này gồm tập tin sau. Thể loại: Quốc gia thành viên ASEAN. Quốc gia Đông Nam Á. Các nước đang phát triển. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa. Quốc gia cộng sản. Quốc gia xã hội chủ nghĩa.

  1. People also search for