Yahoo Web Search

Search results

  1. Kiểm tra bản dịch của "eltern" trong từ điển Tiếng Đức - Tiếng Việt Glosbe: bố mẹ, cha mẹ, ba má. Câu ví dụ: Ich würde gerne meine Eltern anrufen. ↔ Tôi muốn gọi điện thoại tới cha mẹ.

  2. Danh sách các từ vựng Tiếng Đức cần biết: die Familie, -n: gia đình. die Ehe,-n: vợ chồng, bạn đời. der Ehemann, die Ehemänner: người chồng. die Ehefrau, die Ehefrauen: người vợ. die Eltern: phụ huynh. die Mutter, die Mütter: người mẹ. der Vater, die Väter: người cha. das Kind, -er: con cái ...

  3. 4 days ago · Đề nghị truy tố 4 cán bộ liên quan đến vụ sạt lở ta luy làm nhiều người thương vong ở TP Đà Lạt. Liên quan đến vụ sạt lở bờ ta luy từ một công trình trên sườn đồi (số 7-Yên Thế, TP Đà Lạt, Lâm Đồng) xuống hẻm 36- Hoàng Hoa Thám (P. 10, TP Đà Lạt) làm 2 người ...

  4. Cô thầy không chỉ là người truyền đạt kiến thức mà còn là người hướng dẫn, người truyền cảm hứng và người đồng hành trong hành trình phát triển của em. Em biết ơn cô thầy vì những lời khuyên, sự động viên và sự tin tưởng mà cô thầy đã dành cho em.

  5. Xem phim Lồng Đèn Da Người (1993), xem phim Long Den Da Nguoi (1993), xem phim Ghost Lantern (1993), Long Den Da Nguoi (1993) tap cuoi , tập cuối, Long Den Da Nguoi (1993) tron bo, trọn bộ, Ghost Lantern (1993), Long Den Da Nguoi (1993) subviet, Long Den Da Nguoi (1993) thuyet minh, thuyết minh, Long Den Da Nguoi (1993) long ...

  6. Oct 2, 2024 · Email: toploigiai@gmail.com. SĐT: 0902 062 026. Địa chỉ: Số 6 ngách 432/18, đường Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Để nguyên làm mật cho đời đến khi thêm mũ thành người nhà ta từ để nguyên là từ gì.

  7. English Translation of “ELTERN” | The official Collins German-English Dictionary online. Over 100,000 English translations of German words and phrases.

  1. People also search for