Yahoo Web Search

Search results

  1. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  2. MIEN ý nghĩa, định nghĩa, MIEN là gì: 1. a person's appearance, especially the typical expression on their face: 2. a person's…. Tìm hiểu thêm.

  3. Phrases similar to "miên" with translations into English. giấc ngủ thôi miên. hypnosis · somnolism. thôi miên. fascinate · hypnogenetic · hypnosis · hypnotic · hypnotise · hypnotize · magnetise · magnetize · mesmeric · mesmerize · to hypnotize. người miên hành. night-walker · noctambulist · sleep-walker · somnambulist.

  4. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  5. Từ "mien" trong tiếng Việt có thể được hiểu là sự hiện diện hoặc trí tuệ. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "mien" (biểu hiện, diện mạo) đề cập đến cách mà một người hoặc một vật hiện ra thông qua vẻ bề ngoài, phong thái hoặc thái độ.

  6. Từ điển trực tuyến miễn phí cho người Việt. Cung cấp 2 bộ từ điển chính: Anh - Việt và Việt - Anh. Kho từ đồ sộ cùng hệ thống gợi ý từ thông minh, Laban Dictionary giúp tra cứu nhanh chóng nhất.

  7. A complete guide to the word "MIEN": definitions, pronunciations, synonyms, grammar insights, collocations, examples, and translations.

  1. People also search for