Yahoo Web Search

Search results

  1. Tham khảo. porridge. Từ điển mở Wiktionary. Tiếng Anh. Cách phát âm. IPA: /ˈpɔr.ɪdʒ/ Danh từ. porridge /ˈpɔr.ɪdʒ/ Cháo yến mạch. Thành ngữ. to keep one's breath to cool one's porridge: Hây khuyên lấy bản thân mình. Tham khảo. "porridge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ( chi tiết) Tiếng Pháp. Cách phát âm. IPA: /pɔ.ʁidʒ/ Danh từ.

  2. Porridge là gì: / 'pɔridʤ /, Danh từ: cháo đặc (nhất là cháo yến mạch), Kinh tế: cháo, cháo kiều mạch, Từ đồng nghĩa: noun, to keep...

  3. Kiểm tra bản dịch của "porridge" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: cháo, cháo yến mạch, cháo đặc. Câu ví dụ: One day when their porridge was too hot, they took a walk. ↔ Một hôm khi bát cháo quá nóng, chúng bỏ đi dạo.

  4. Often described as a porridge or a congee, cháo long is a Vietnamese dish that combines pork bone broth, rice, and various pork offal such as liver, kidney, spleen, intestines, or hearts.

  5. May 28, 2024 · Cháo trong tiếng Anh là: Congee /ˈkɒnʤiː/ hoặc Poridge /ˈpɒrɪʤ/ hoặc Gruel /grʊəl/. Đây là 3 từ vựng thường được dùng khi nói về cháo, vậy chúng có giống nhau không, đọc tiếp ở phần sau nhé! Có rất nhiều cụm từ chỉ cho hành động “Nấu cháo tiếng Anh là: Cook porridge ...

  6. Wiktionary tiếng Việt mang mục đích giải nghĩa mọi từ của mọi ngôn ngữ trên thế giới thông qua định nghĩa và mô tả bằng tiếng Việt. Để tìm định nghĩa từ trong các ngôn ngữ khác, mời bạn truy cập vào trang ngôn ngữ tương ứng của Wiktionary.

  7. danh từ. cháo yến mạch. to keep one's breath to cool one's porridge. hây khuyên lấy bản thân mình. cháo kiều mạch. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh. porridge. Từ điển WordNet. n. soft food made by boiling oatmeal or other meal or legumes in water or milk until thick. Tra cứu từ điển Anh Việt online.

  1. People also search for