Yahoo Web Search

Search results

  1. porridge /ˈpɔr.ɪdʒ/ Cháo yến mạch. Thành ngữ. to keep one's breath to cool one's porridge: Hây khuyên lấy bản thân mình. Tham khảo. "porridge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ( chi tiết) Tiếng Pháp. Cách phát âm. IPA: /pɔ.ʁidʒ/ Danh từ. porridge gđ /pɔ.ʁidʒ/ Cháo yến mạch. Tham khảo.

  2. Wikipedia tiếng Việt là phiên bản tiếng Việt của Wikipedia. Website lần đầu kích hoạt vào tháng 11 năm 2002 và chỉ có bài viết đầu tiên của dự án là bài Internet Society. Wikipedia tiếng Việt không có thêm bài viết nào cho đến tháng 10 năm 2003 khi Trang Chính ra mắt.

  3. Apr 25, 2024 · Porridge là tên tiếng Anh của cháo đặc, một món ăn rất gần gũi với nhiều người trên thế giới. Loại cháo này thường được chế biến từ hạt ngũ cốc xay nghiền, nấu chín nhừ cũng với nước hoặc sữa và nêm nếm tùy vào khẩu vị của người thưởng thức.

  4. PORRIDGE ý nghĩa, định nghĩa, PORRIDGE là gì: 1. a thick, soft food made from oats boiled in milk or water, eaten hot for breakfast 2. a period…. Tìm hiểu thêm.

  5. porridge. noun. / ˈporidʒ/. Add to word list. Add to word list. a food made from oatmeal boiled in water or milk. cháo đặc. a bowl of porridge. (Bản dịch của porridge từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

  6. Often described as a porridge or a congee, cháo long is a Vietnamese dish that combines pork bone broth, rice, and various pork offal such as liver, kidney, spleen, intestines, or hearts.

  7. Wikipedia (/ ˌ w ɪ k ɪ ˈ p iː d i ə / ⓘ WIK-i-PEE-dee-ə hoặc / ˌ w ɪ k i ˈ p iː d i ə / ⓘ WIK-ee-PEE-dee-ə) là một bách khoa toàn thư mở trực tuyến đa ngôn ngữ được sáng lập và duy trì bởi một cộng đồng biên tập viên tình nguyện và chạy trên nền tảng wiki.

  1. People also search for