Yahoo Web Search

Search results

  1. 2 days ago · Việt Nam muốn Trung Quốc hỗ trợ trợ xây dựng đường sắt ở miền bắc để kết nối sáng kiến "Hai hành lang, Một vành đai" với "Sáng kiến Vành đai và ...

  2. Oct 8, 2024 · Trung Hoa Dân quốc(tiếng Trung: 中華民國; bính âm: Zhōnghuá Mínguó) là đảo quốcvà quốc gia có chủ quyền thuộc khu vực Đông Á. Ngày nay, do ảnh hưởng từ vị thế lãnh thổcùng nhiều yếu tố chính trịnên trong một số trường hợp còn được gọi là Đài Loan(tiếng Trung ...

  3. 2 days ago · Cambodia. Đại Việt (大越, IPA: [ɗâjˀ vìət]; literally Great Việt), was a Vietnamese monarchy in eastern Mainland Southeast Asia from the 10th century AD to the early 19th century, centered around the region of present-day Hanoi. Its early name, Đại Cồ Việt, [note 1] was established in 968 by the ruler Đinh Bộ Lĩnh after ...

  4. Sep 19, 2024 · Truyền thông Việt Nam cho hay ông Hà là đại sứ thứ 19 của Trung Quốc tại Việt Nam kể từ khi hai quốc gia thiết lập quan hệ ngoại giao vào năm 1950. Ông thay cho Đại sứ Hùng Ba, người kết thúc nhiệm kỳ và trở về nước vào hôm 30/8 sau 6 năm giữ chức vụ đại sứ.

  5. 2 days ago · Later, in 1920, French-Polish linguist Jean Przyluski found that Mường is more closely related to Vietnamese than other Mon–Khmer languages, and a Viet–Muong subgrouping was established, also including Thavung, Chut, Cuoi, etc. [11] The term "Vietic" was proposed by Hayes (1992), [12] who proposed to redefine Viet–Muong as referring to a subbranch of Vietic containing only Vietnamese ...

  6. Sep 23, 2024 · 23 tháng 9 2024. Tổng Bí thư, Chủ tịch nước Tô Lâm dự kiến sẽ có cuộc gặp với Tổng thống Mỹ Joe Biden vào ngày 25/9 (giờ Mỹ), Reuters dẫn thông tin từ ...

  7. 3 days ago · Nanyue or Nam Việt (204 BCE – 111 BCE) —an ancient kingdom that consisted of parts of the modern southern Chinese provinces of Guangdong, Guangxi, and Yunnan and northern Vietnam. In 207 BC, the former Qin general Zhao Tuo (Triệu Đà in Vietnamese) established an independent kingdom in the present-day Guangdong / Guangxi area of China's southern coast. [ 31 ]

  1. People also search for