Yahoo Web Search

Search results

  1. Chung thân, án chung thân hay tù chung thân ( Tiếng Anh: life sentence, life imprisonment) là hình phạt tù không thời hạn, thông thường được hiểu là người bị kết án ( phạm nhân) sẽ phải chấp hành án tù (lao động, học tập, cải tạo...) gần như là suốt phần đời còn lại ở trong trại giam.

  2. Wikipedia tiếng Việt là phiên bản tiếng Việt của Wikipedia. Website lần đầu kích hoạt vào tháng 11 năm 2002 và chỉ có bài viết đầu tiên của dự án là bài Internet Society. Wikipedia tiếng Việt không có thêm bài viết nào cho đến tháng 10 năm 2003 khi Trang Chính ra mắt.

  3. Translate. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  4. Wikipedia (/ ˌ w ɪ k ɪ ˈ p iː d i ə / ⓘ WIK-i-PEE-dee-ə hoặc / ˌ w ɪ k i ˈ p iː d i ə / ⓘ WIK-ee-PEE-dee-ə) là một bách khoa toàn thư mở trực tuyến đa ngôn ngữ được sáng lập và duy trì bởi một cộng đồng biên tập viên tình nguyện và chạy trên nền tảng wiki.

  5. Vietnamese (Vietnamese: tiếng Việt) is an Austroasiatic language spoken primarily in Vietnam where it is the national and official language. Vietnamese is spoken natively by around 85 million people, several times as many as the rest of the Austroasiatic family combined.

  6. life sentence; Thành ngữ [sửa] as large as life: Xem large; to escape with life and limb: Thoát được an toàn. for one's life; for dear life: Để thoát chết. to run for dear life — chạy để thoát chết; for the life of me: Dù cố thế nào; cho dù cuộc đời tôi phụ thuộc vào nó.

  7. life sentence (số nhiều life sentences) Án tù chung thân. Đồng nghĩa [sửa] life; Tham khảo [sửa] "life sentence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí

  1. People also search for