Yahoo Web Search

Search results

  1. Apr 25, 2024 · Porridge là tên tiếng Anh của cháo đặc, một món ăn rất gần gũi với nhiều người trên thế giới. Loại cháo này thường được chế biến từ hạt ngũ cốc xay nghiền, nấu chín nhừ cũng với nước hoặc sữa và nêm nếm tùy vào khẩu vị của người thưởng thức. Ở phương ...

  2. Tham khảo. "porridge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ( chi tiết) Thể loại: Mục từ tiếng Anh. Danh từ. Mục từ tiếng Pháp. Danh từ tiếng Pháp. Danh từ tiếng Anh.

  3. Một vài cụm từ chỉ hành động “Nấu cháo” trong tiếng Anh là: Cook porridge/ congee, make congee/ porridge,…. Ví dụ: My mother’s making porridge for dinner.” (Mẹ tôi đang nấu cháo cho bữa tối.) He’s going to cook congee for breakfast.” (Anh ấy sẽ nấu cháo cho bữa sáng.)

  4. Món ăn sáng bổ dưỡng: Porridge. hạt yến mạch • tc hạt Chia • tc grated Coconut • sữa đậu nành • nước lọc • chuối • mật ong • cây (tôi sử dụng dâu tây và quả việt quất) • tc quế. 5 phút. 1-2.

  5. Đồng thời, Wikipedia tiếng Việt nằm trong 50 wiki "lớn nhất" toàn cầu sử dụng phần mềm MediaWiki. [11] Đầu tháng 2 năm 2013, Wikipedia tiếng Việt đã có hơn 10.000.000 sửa đổi và đạt hơn 750.000 bài viết trong đó vào khoảng nửa là do bot tạo ra. [12] Vào ngày 15 tháng 6 năm 2014 ...

  6. PORRIDGE ý nghĩa, định nghĩa, PORRIDGE là gì: 1. a thick, soft food made from oats boiled in milk or water, eaten hot for breakfast 2. a period…. Tìm hiểu thêm.

  7. Wikipedia ( / ˌwɪkɪˈpiːdiə / ⓘ WIK-i-PEE-dee-ə hoặc / ˌwɪkiˈpiːdiə / ⓘ WIK-ee-PEE-dee-ə) là một bách khoa toàn thư mở trực tuyến đa ngôn ngữ [4] được sáng lập và duy trì bởi một cộng đồng biên tập viên tình nguyện và chạy trên nền tảng wiki . Tính đến tháng 1 năm 2021 ...

  1. People also search for